--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Madagascar periwinkle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thiêng liêng
:
sacred, holy
+
dân chủ
:
democraticchính thể dân chủdemocracydân chủ hóademocratize
+
cooper union for the advancement of science and art
:
giống cooper union
+
constance
:
hội đồng thành phố được thành lập từ 1414-1418 đã thành công trong việc kết thúc phái ly giáo của nhà thờ Thiên chúa La mã.